Bảng xếp hạng sức khỏe VGA theo từng yêu cầu như gaming 1080P, 1440P sẽ được Tin học Đại Việt liên tục cập nhật để quý khách hàng có dòng nhìn tổng thể và toàn diện từ đó hoàn toàn có thể lựa chọn cho khách hàng một card đồ họa phù hợp.

Bạn đang xem: Bảng xếp hạng, so sánh top 50 gpu (card đồ họa) mạnh


Graphics Card1080p Ultra1080p Medium1440p Ultra4K UltraSpecifications
GeForce RTX 4090100.0% (146.0fps)100.0% (184.4fps)100.0% (140.0fps)100.0% (114.5fps)AD102, 16384 shaders, 2520MHz, 24GB GDDR6X
21Gbps, 1008GB/s, 450W
Radeon RX 6950 XT94.0% (137.3fps)103.1% (190.1fps)82.4% (115.4fps)61.4% (70.3fps)Navi 21, 5120 shaders, 2310MHz, 16GB GDDR6
18Gbps, 576GB/s, 335W
GeForce RTX 3090 Ti90.7% (132.4fps)97.7% (180.1fps)81.3% (113.9fps)66.1% (75.7fps)GA102, 10752 shaders, 1860MHz, 24GB GDDR6X
21Gbps, 1008GB/s, 450W
Radeon RX 6900 XT88.9% (129.7fps)100.1% (184.6fps)75.4% (105.5fps)55.1% (63.1fps)Navi 21, 5120 shaders, 2250MHz, 16GB GDDR6
16Gbps, 512GB/s, 300W
GeForce RTX 309086.7% (126.6fps)96.6% (178.1fps)76.1% (106.5fps)60.1% (68.8fps)GA102, 10496 shaders, 1695MHz, 24GB GDDR6X
19.5Gbps, 936GB/s, 350W
GeForce RTX 3080 12GB85.3% (124.5fps)96.7% (178.2fps)74.3% (104.0fps)57.9% (66.3fps)GA102, 8960 shaders, 1845MHz, 12GB GDDR6X
19Gbps, 912GB/s, 400W
Radeon RX 6800 XT84.6% (123.5fps)97.1% (179.1fps)71.3% (99.8fps)51.1% (58.5fps)Navi 21, 4608 shaders, 2250MHz, 16GB GDDR6
16Gbps, 512GB/s, 300W
GeForce RTX 3080 Ti84.5% (123.4fps)94.9% (174.9fps)73.8% (103.4fps)58.0% (66.5fps)GA102, 10240 shaders, 1665MHz, 12GB GDDR6X
19Gbps, 912GB/s, 350W
GeForce RTX 308079.6% (116.3fps)94.1% (173.4fps)68.2% (95.5fps)53.0% (60.6fps)GA102, 8704 shaders, 1710MHz, 10GB GDDR6X
19Gbps, 760GB/s, 320W
Radeon RX 680075.9% (110.7fps)93.7% (172.7fps)62.5% (87.5fps)44.2% (50.6fps)Navi 21, 3840 shaders, 2105MHz, 16GB GDDR6
16Gbps, 512GB/s, 250W
GeForce RTX 3070 Ti71.3% (104.1fps)88.1% (162.4fps)59.0% (82.6fps)40.9% (46.8fps)GA104, 6144 shaders, 1770MHz, 8GB GDDR6X
19Gbps, 608GB/s, 290W
Radeon RX 6750 XT69.3% (101.2fps)91.1% (168.0fps)53.8% (75.4fps)36.6% (41.9fps)Navi 22, 2560 shaders, 2600MHz, 12GB GDDR6
18Gbps, 432GB/s, 250W
Titan RTX69.2% (101.0fps)85.8% (158.2fps)57.5% (80.5fps)42.2% (48.3fps)TU102, 4608 shaders, 1770MHz, 24GB GDDR6
14Gbps, 672GB/s, 280W
GeForce RTX 307068.3% (99.8fps)85.5% (157.7fps)55.3% (77.5fps)37.7% (43.2fps)GA104, 5888 shaders, 1725MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 220W
GeForce RTX 2080 Ti65.7% (96.0fps)82.3% (151.6fps)53.8% (75.3fps)39.0% (44.6fps)TU102, 4352 shaders, 1545MHz, 11GB GDDR6
14Gbps, 616GB/s, 250W
Radeon RX 6700 XT65.6% (95.8fps)86.7% (159.8fps)50.5% (70.8fps)34.4% (39.4fps)Navi 22, 2560 shaders, 2581MHz, 12GB GDDR6
16Gbps, 384GB/s, 230W
GeForce RTX 3060 Ti62.7% (91.5fps)81.2% (149.7fps)49.8% (69.7fps)GA104, 4864 shaders, 1665MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 200W
GeForce RTX 2080 Super58.2% (84.9fps)74.8% (137.8fps)46.4% (64.9fps)30.2% (34.5fps)TU104, 3072 shaders, 1815MHz, 8GB GDDR6
15.5Gbps, 496GB/s, 250W
GeForce RTX 208056.3% (82.2fps)72.2% (133.1fps)44.6% (62.4fps)TU104, 2944 shaders, 1710MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 215W
Intel Arc A770 16GB55.0% (80.3fps)67.3% (124.0fps)44.5% (62.3fps)32.1% (36.7fps)ACM-G10, 4096 shaders, 2100MHz, 16GB GDDR6
17.5Gbps, 560GB/s, 225W
Radeon RX 6650 XT54.7% (79.9fps)75.1% (138.4fps)40.5% (56.7fps)Navi 23, 2048 shaders, 2635MHz, 8GB GDDR6
18Gbps, 280GB/s, 180W
Radeon RX 6600 XT53.5% (78.1fps)74.0% (136.5fps)39.2% (54.9fps)Navi 23, 2048 shaders, 2589MHz, 8GB GDDR6
16Gbps, 256GB/s, 160W
GeForce RTX 2070 Super52.4% (76.4fps)67.3% (124.1fps)41.0% (57.4fps)TU104, 2560 shaders, 1770MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 215W
Radeon RX 5700 XT50.5% (73.7fps)68.3% (125.8fps)38.1% (53.3fps)25.5% (29.3fps)Navi 10, 2560 shaders, 1905MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 225W
Intel Arc A75048.9% (71.4fps)63.1% (116.4fps)39.5% (55.2fps)27.7% (31.8fps)ACM-G10, 3584 shaders, 2050MHz, 8GB GDDR6
16Gbps, 512GB/s, 225W
GeForce RTX 306048.1% (70.2fps)64.4% (118.8fps)37.6% (52.6fps)GA106, 3584 shaders, 1777MHz, 12GB GDDR6
15Gbps, 360GB/s, 170W
Radeon VII47.7% (69.7fps)61.9% (114.0fps)37.8% (53.0fps)27.5% (31.4fps)Vega 20, 3840 shaders, 1750MHz, 16GB HBM2
2.0Gbps, 1024GB/s, 300W
GeForce RTX 207046.5% (67.9fps)60.0% (110.7fps)36.4% (51.0fps)TU106, 2304 shaders, 1620MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 175W
Radeon RX 660045.7% (66.7fps)63.9% (117.8fps)32.9% (46.1fps)Navi 23, 1792 shaders, 2491MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 224GB/s, 132W
GeForce GTX 1080 Ti45.6% (66.5fps)60.0% (110.6fps)35.9% (50.3fps)25.8% (29.5fps)GP102, 3584 shaders, 1582MHz, 11GB GDDR5X
11Gbps, 484GB/s, 250W
GeForce RTX 2060 Super44.6% (65.1fps)57.4% (105.9fps)34.4% (48.2fps)TU106, 2176 shaders, 1650MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 175W
Radeon RX 570044.4% (64.8fps)60.4% (111.3fps)33.7% (47.2fps)Navi 10, 2304 shaders, 1725MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 448GB/s, 180W
Radeon RX 5600 XT39.8% (58.1fps)54.5% (100.6fps)30.0% (42.0fps)Navi 10, 2304 shaders, 1750MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 336GB/s, 160W
Radeon RX Vega 6438.9% (56.8fps)51.2% (94.3fps)29.7% (41.6fps)20.5% (23.5fps)Vega 10, 4096 shaders, 1546MHz, 8GB HBM2
1.89Gbps, 484GB/s, 295W
GeForce RTX 206037.8% (55.2fps)52.5% (96.8fps)27.6% (38.7fps)TU106, 1920 shaders, 1680MHz, 6GB GDDR6
14Gbps, 336GB/s, 160W
GeForce GTX 108036.4% (53.1fps)48.8% (90.0fps)28.2% (39.4fps)GP104, 2560 shaders, 1733MHz, 8GB GDDR5X
10Gbps, 320GB/s, 180W
GeForce RTX 305035.2% (51.4fps)48.5% (89.4fps)26.9% (37.6fps)GA106, 2560 shaders, 1777MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 224GB/s, 130W
GeForce GTX 1070 Ti35.0% (51.1fps)46.5% (85.8fps)27.1% (37.9fps)GP104, 2432 shaders, 1683MHz, 8GB GDDR5
8Gbps, 256GB/s, 180W
Radeon RX Vega 5634.7% (50.6fps)45.8% (84.4fps)26.4% (37.0fps)Vega 10, 3584 shaders, 1471MHz, 8GB HBM2
1.6Gbps, 410GB/s, 210W
GeForce GTX 1660 Super31.0% (45.3fps)44.9% (82.8fps)23.1% (32.4fps)TU116, 1408 shaders, 1785MHz, 6GB GDDR6
14Gbps, 336GB/s, 125W
GeForce GTX 1660 Ti30.8% (45.0fps)44.7% (82.4fps)23.0% (32.2fps)TU116, 1536 shaders, 1770MHz, 6GB GDDR6
12Gbps, 288GB/s, 120W
GeForce GTX 107030.7% (44.8fps)40.7% (75.1fps)23.6% (33.1fps)GP104, 1920 shaders, 1683MHz, 8GB GDDR5
8Gbps, 256GB/s, 150W
GeForce GTX 166027.6% (40.2fps)40.7% (75.1fps)20.4% (28.5fps)TU116, 1408 shaders, 1785MHz, 6GB GDDR5
8Gbps, 192GB/s, 120W
Radeon RX 5500 XT 8GB27.3% (39.8fps)39.4% (72.6fps)20.3% (28.5fps)Navi 14, 1408 shaders, 1845MHz, 8GB GDDR6
14Gbps, 224GB/s, 130W
Radeon RX 59027.0% (39.4fps)37.2% (68.6fps)20.8% (29.1fps)Polaris 30, 2304 shaders, 1545MHz, 8GB GDDR5
8Gbps, 256GB/s, 225W
GeForce GTX 980 Ti24.6% (35.9fps)33.9% (62.6fps)19.0% (26.7fps)GM200, 2816 shaders, 1075MHz, 6GB GDDR5
7Gbps, 336GB/s, 250W
Radeon R9 Fury X24.3% (35.4fps)34.9% (64.4fps)Fiji, 4096 shaders, 1050MHz, 4GB HBM2
2Gbps, 512GB/s, 275W
Radeon RX 580 8GB24.2% (35.3fps)33.5% (61.7fps)18.6% (26.0fps)Polaris 20, 2304 shaders, 1340MHz, 8GB GDDR5
8Gbps, 256GB/s, 185W
GeForce GTX 1650 Super23.2% (33.9fps)36.9% (68.0fps)16.4% (23.0fps)TU116, 1280 shaders, 1725MHz, 4GB GDDR6
12Gbps, 192GB/s, 100W
Radeon RX 5500 XT 4GB22.9% (33.5fps)36.3% (66.9fps)Navi 14, 1408 shaders, 1845MHz, 4GB GDDR6
14Gbps, 224GB/s, 130W
GeForce GTX 1060 6GB22.1% (32.2fps)31.5% (58.0fps)16.5% (23.0fps)GP106, 1280 shaders, 1708MHz, 6GB GDDR5
8Gbps, 192GB/s, 120W
Radeon RX 6500 XT21.1% (30.8fps)35.7% (65.8fps)12.8% (18.0fps)Navi 24, 1024 shaders, 2815MHz, 4GB GDDR6
18Gbps, 144GB/s, 107W
Radeon R9 39020.4% (29.8fps)27.8% (51.2fps)Grenada, 2560 shaders, 1000MHz, 8GB GDDR5
6Gbps, 384GB/s, 275W
GeForce GTX 98019.8% (28.9fps)29.1% (53.7fps)GM204, 2048 shaders, 1216MHz, 4GB GDDR5
7Gbps, 256GB/s, 165W
GeForce GTX 1650 GDDR619.7% (28.8fps)30.7% (56.7fps)TU117, 896 shaders, 1590MHz, 4GB GDDR6
12Gbps, 192GB/s, 75W
Intel Arc A38019.4% (28.3fps)29.7% (54.7fps)13.9% (19.5fps)ACM-G11, 1024 shaders, 2450MHz, 6GB GDDR6
15.5Gbps, 186GB/s, 75W
Radeon RX 570 4GB19.4% (28.3fps)29.1% (53.6fps)14.3% (20.0fps)Polaris 20, 2048 shaders, 1244MHz, 4GB GDDR5
7Gbps, 224GB/s, 150W
GeForce GTX 1060 3GB *19.0% (27.8fps)28.5% (52.6fps)GP106, 1152 shaders, 1708MHz, 3GB GDDR5
8Gbps, 192GB/s, 120W
GeForce GTX 165018.4% (26.9fps)27.7% (51.1fps)TU117, 896 shaders, 1665MHz, 4GB GDDR5
8Gbps, 128GB/s, 75W
GeForce GTX 97018.1% (26.5fps)26.7% (49.1fps)GM204, 1664 shaders, 1178MHz, 4GB GDDR5
7Gbps, 256GB/s, 145W
Radeon RX 640016.2% (23.7fps)28.2% (52.0fps)Navi 24, 768 shaders, 2321MHz, 4GB GDDR6
16Gbps, 128GB/s, 53W
GeForce GTX 780 *15.1% (22.0fps)20.9% (38.5fps)GK110, 2304 shaders, 900MHz, 3GB GDDR5
6Gbps, 288GB/s, 230W
GeForce GTX 1050 Ti13.6% (19.8fps)20.6% (38.0fps)GP107, 768 shaders, 1392MHz, 4GB GDDR5
7Gbps, 112GB/s, 75W
GeForce GTX 163011.6% (16.9fps)18.4% (33.9fps)TU117, 512 shaders, 1785MHz, 4GB GDDR6
12Gbps, 96GB/s, 75W
Radeon RX 560 4GB10.1% (14.8fps)17.3% (31.8fps)Baffin, 1024 shaders, 1275MHz, 4GB GDDR5
7Gbps, 112GB/s, 60-80W
GeForce GTX 1050 *10.1% (14.8fps)16.1% (29.8fps)GP107, 640 shaders, 1455MHz, 2GB GDDR5
*
*
*
*
*
*

CPU là trong những linh kiện quan trọng nhất của một chiếc máy tính. Chọn một CPU cân xứng với nhu yếu sử dụng với túi tiền của bản thân ...

Đọc tiếp


Intel Arc A380 là 1 card trang bị họa tầm trung bình của Intel, ra mắt vào ngày 14 mon 6 năm 2022. Thành phầm này tạo ra nhiều bất đồng quan điểm trong l...

Xem thêm: Các Kiểu Tóc Ngắn Nữ Mặt Dài Cực Trẻ Trung Và Thu Hút, Mặt Dài Để Tóc Gì

Đọc tiếp


Intel đang thao tác hết bản thân với tham vọng đưa GPU Xe của chính bản thân mình ra mắt thành phầm thương mại đầu tiên vào năm 2020. Theo thông tin đươc đă...

Đọc tiếp


One thought on “Bảng xếp thứ hạng VGA mới nhất 2022 1080P, 1440P và 4K Gaming (Cập nhật 11/10)”


Trả lời Hủy

Email của các bạn sẽ không được hiển thị công khai. Những trường cần được khắc ghi *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang website

lưu lại tên của tôi, email, và trang web trong trình chăm nom này mang lại lần bình luận kế tiếp của tôi.



PC GamingPC Doanh Nghiệp, VP
*
Laptop
*
Linh Kiện thiết bị TínhCPU-Bộ Vi Xử LýMainboardRAM DesktopSSDVGA – thẻ đồ họaPSU Nguồn lắp thêm tínhCase – Thùng Máy
*
Đồ chơi PC
*
Màn Hình sản phẩm công nghệ Tính
*
Bàn Ghế
*
Chuột bàn phím Máy Tính
*
Thiết Bị Nghe Nhìn
*
Thiết Bị MạngRouter – cỗ Định Tuyến
*
Workstation – ServerTin TứcBảo HànhGiao HàngDịch VụLiên hệ

Bài viết liên quan